- Từ điển Anh - Việt
Meditative
Nghe phát âmMục lục |
/´meditətiv/
Thông dụng
Tính từ
Trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive , philosophical , prayerful , rapt , reflective , ruminant , ruminative , thinking , thoughtful , contemplative , deliberative , excogitative , speculative
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meditatively
Phó từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, -
Meditativeness
/ ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư, -
Meditator
/ ´medi¸teitə /, danh từ, người suy tư; người trầm tư mặc tưởng, -
Meditemporal
giữathùy thái dương, -
Mediterranean
/ ¸meditə´reiniən /, Tính từ: (thuộc) Địa trung hải; tương tự như Địa trung hải, Danh... -
Mediterranean disease
bệnh thalassemia, -
Mediterranean fever
sốt Địa trung hải, -
Mediterranean sea ports
các cảng Địa trung hải, các cảnh Địa trung hải, -
Mediterranean suite
điệp Địa trung hải, -
Medium
/ 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt... -
Medium-alloy steel
thép hợp kim trung bình, -
Medium-angle lens
thấu kính chuẩn, thấu kính góc trung bình, -
Medium-baked brick
gạch nung vừa, -
Medium-burned brick
gạch nung vừa, -
Medium-burned refractory ware
vật liệu chịu lửa nung vừa, -
Medium-carbon steel
thép cacbon trung bình, -
Medium-curing cut back asphalt
asphalt pha loãng bảo dưỡng trung bình, -
Medium-dated gilt
chứng khoán hảo hạng trung hạn, -
Medium-dated securities
các chứng khoán trung hạn, -
Medium-duty
hạng vừa, medium-duty machine, máy hạng vừa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.