Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Menfolks

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác menfolk

Danh từ số nhiều

(thông tục) đàn ông, cánh đàn ông
Nhóm đàn ông trong một cộng đồng (gia đình, cơ quan...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mengalolitoris

    vật phì đại,
  • Menhaden

    / men´heidn /, Danh từ: (động vật học) cá mòi dầu,
  • Menhaden oil

    dầu cá mòi dầu,
  • Menhidrosis

    (chứng) hãn kinh, đổ mồ hôi khi hành kinh,
  • Menhir

    / ´menhiə /, Danh từ: Đá dài dựng đứng thẳng,
  • Menial

    / ´mi:niəl /, Tính từ: (nói về công việc) dành cho người hầu làm, có tính chất thấp kém, hầu...
  • Menidrosis

    chứng ra mồ hôi khi hành kinh,
  • Mening-

    prefix. chỉ màng não.,
  • Meningcal neurosyphilis

    giang mai thần kinh màng não.,
  • Meningeal

    / mi´nindʒiəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng não,
  • Meningeal neurosyphilis

    giang mai thần kinh màng não,
  • Meningeal vein

    tĩnh mạch màng não,
  • Meningeocortical

    (thuộc) màng não - vỏ não,
  • Meningeorrhaphy

    (thủ thuật) khâu màng não,
  • Meninges

    / mi´nindʒi:z /, Danh từ: số nhiều của meninx, Y học: màng não,
  • Meningi

    như meningo,
  • Meningina

    màng mềm-màng nhện,
  • Meninginitis

    viêm màng mềm-màng nhện,
  • Meningioma

    Danh từ, số nhiều là meningiomas hoặc .meningiomata: u màng não, u màng não., u màng não,
  • Meningiomata

    số nhiều của meningioma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top