Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Methods-time management

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

quản lí hệ thống theo thời gian

Giải thích EN: The analysis of the basic motions in a manual operation and the assignment of predetermined time standards based on the nature of the motion and the setting in which it is performed, including such motions as reach, move, turn, grasp, position, disengage, and release; used to improve performance.Giải thích VN: Phân tích các chuyển động cơ bản trong hoạt động thủ công và phân định các tiêu chuẩn về thời gian cho trước dựa trên bản chất của chuyển động và chức năng của chúng như: với, dịch chuyển, xoay, dò, định vị, thào, bông; được sử dụng để tăng cường hoạt động.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top