Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Migrate

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmaɪgreɪt/

Thông dụng

Nội động từ

Di trú; di cư
Chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

di chuyển
di cư
di trú
dịch chuyển

Kinh tế

di cư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drift , emigrate , immigrate , journey , leave , nomadize , range , roam , rove , shift , transmigrate , trek , voyage , wander , move , relocate , rover

Từ trái nghĩa

verb
stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top