Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miller

Nghe phát âm

Mục lục

/´milə/

Thông dụng

Danh từ

Chủ cối xay, thợ phay, máy phay
Loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc
Con bọ da

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thợ phay

Kỹ thuật chung

máy phay
cam copy miller
máy phay cam
miller center
mũi tâm (máy) phay
rack miller
máy phay thanh răng
slot miller
máy phay rãnh then
spline-and-keyway miller
máy phay rãnh then
thread miller
máy phay ren
worm miller
máy phay trục vít

Kinh tế

nhà máy bột
thợ xay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top