Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minicomputer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸minikəm´pju:tə/

Thông dụng

Danh từ

Máy vi tính loại nhỏ

Chuyên ngành

Toán & tin

máy thu mini

Điện tử & viễn thông

máy tính nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Minicooler

    máy lạnh mini,
  • Minidisk

    đĩa cỡ vừa, đĩa mini, đĩa nhỏ, minidisk directory, thư mục đĩa mini
  • Minidisk (ette)

    đĩa mềm mini,
  • Minidisk directory

    thư mục đĩa mini,
  • Minifarm

    nông trường nhỏ, tài sản đất đai nhỏ,
  • Minification

    / ¸minifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng,...
  • Minifloppy

    đĩa mini,
  • Minifundium

    nông trường nhỏ, tài sản đất đai nhỏ,
  • Minify

    / ´minifai /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng,
  • Minigroove recording

    sự ghi rãnh nhỏ,
  • Minikin

    / ´minikin /, Danh từ: người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu,
  • Minilite (alloy wheel)

    mâm hợp kim minilite,
  • Minim

    / ´minim /, Danh từ: Đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram ( 1 dram = 1. 772 g), (âm nhạc) nốt có...
  • Minima

    bre & name / 'mɪnɪmə /, số nhiều của minimum,
  • Minimal

    / ´miniməl /, Tính từ: rất nhỏ; tối thiểu, Toán & tin: cực tiểu,...
  • Minimal Essential Requirements (MERS)

    các yêu cầu thực chất tối thiểu,
  • Minimal SGML document

    tài liệu sgml tối thiểu,
  • Minimal air

    không khí tối thiểu,
  • Minimal amount

    số tiền tối thiểu, số lượng tối thiểu,
  • Minimal complex

    phức cực tiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top