Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miracle play

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
(sử học) kịch thần bí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Miraculous

    / mi´rækjuləs /, Tính từ: thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường, kì diệu, Từ...
  • Miraculously

    / mi´rækjuləsli /, phó từ, kỳ diệu; phi thường,
  • Miraculousness

    / mi´rækjuləsnis /, danh từ, tính thần diệu, tính huyền diệu, tính kỳ lạ, tính phi thường,
  • Mirage

    / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật...
  • Mirbane

    micban,
  • Mirbane oil

    nitro- benzen,
  • Mirbaneoil

    nitro- benzen,
  • Mircoprocessing

    vi xử lý,
  • Mire

    / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn,...
  • Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable

    cách điện dùng trong mỏ, cáp bọc kim loại,
  • Mirier

    ,
  • Mirk

    / mə:k /, như murk, Từ đồng nghĩa: noun, murk
  • Mirror

    / ˈmɪrər /, Danh từ: gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), Ngoại...
  • Mirror-coated lamp

    đèn mạ lớp phản chiếu,
  • Mirror-image

    Danh từ: hình phản chiếu,
  • Mirror-writing

    Danh từ: sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương),
  • Mirror carp

    cá chép gương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top