- Từ điển Anh - Việt
Mishandle
Nghe phát âmMục lục |
/¸mis´hændəl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hành hạ, ngược đãi, bạc đãi
Quản lý tồi; giải quyết hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , be incompetent , be inefficient , blow , blunder , botch , bungle , confound , err , flub , foul up , fumble , goof , goof up , gum up , harm , maladminister , mess up , misapply , misconduct , misdirect , misemploy , misgovern , mismanager , mistreat , misuse , muff , overlook , pervert , prostitute , screw up , misappropriate , ball up , boggle , mismanage , muddle , spoil , ill-treat , ill-use , maltreat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mishandling
/ ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage ,... -
Mishap
/ ´mishæp /, Danh từ: việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh, Kỹ... -
Mishear
/ ¸mis´hiə /, Ngoại động từ, .misheard:, ' mis'h”:d, nghe lầm -
Mishit
/ ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ:... -
Mishmash
Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa:... -
Misinform
/ ¸misin´fɔ:m /, Ngoại động từ: báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng, Từ... -
Misinformation
/ ¸misinfɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, -
Misinformative
Tính từ: nhằm báo tin tức sai, nhằm làm cho đi sai hướng, -
Misinstruct
Ngoại động từ: hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai, -
Misintelligence
Danh từ: sự bắt buộc, năng lực hạn chế, Ấn tượng không đúng, sự đánh giá sai lạc các... -
Misinterpret
/ ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ... -
Misinterpretation
/ ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa:... -
Misinterpreter
/ ¸misin´tə:pritə /, danh từ, người hiểu sai, người giải thích sai, người phiên dịch sai, -
Misjudge
/ ¸mis´dʒʌdʒ /, Động từ: xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai, nhìn lầm (một ai đó, một sự... -
Misknew
quá khứ của misknow, -
Misknow
/ mɪsˈnoʊ /, ngoại đông từ, hiểu kém, không nhận ra, không chịu nhận ra, -
Misknown
Động từ: quá khứ phân từ của misknow, -
Mislabel
Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai, -
Mislaid
Ngoại động từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.