Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misrule

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mis´ru:l/

Thông dụng

Danh từ

Nền cai trị tồi
Sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức

Ngoại động từ

Cai trị tồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anarchy , lawlessness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top