Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Missis

Nghe phát âm

Mục lục

/´misiz/

Thông dụng

Cách viết khác missus

Danh từ

Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)
yes, missis
thưa bà, vâng
(the missis) (đùa cợt) vợ, bà xã, bu nó

Xem thêm các từ khác

  • Missish

    / ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,
  • Missishness

    Danh từ: vẻ đoan trang, vẻ màu mè điệu bộ, vẻ tiểu thư,
  • Missive

    / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính...
  • Missouri grape

    nho missouri,
  • Missourian stage

    bậc missouri,
  • Missourite

    misourit,
  • Misspell

    / ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình...
  • Misspelling

    / ¸mis´speliη /, Danh từ: lỗi chính tả,
  • Misspellioi

    lỗi chính tả,
  • Misspelt

    viết văn sai, viết sai chính tả,
  • Misspend

    / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi...
  • Misstate

    Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Misstated figure

    con số sai,
  • Misstatement

    Danh từ: sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai, Nghĩa chuyên...
  • Misstatement of age

    sự khai nhầm tuổi,
  • Misstep

    / ¸mis´step /, Danh từ: lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, Nội...
  • Missus

    / ´misəz /,
  • Missy

    / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
  • Mist

    / mist /, Danh từ: sương mù, màn, màn che, Động từ: mù sương, che...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top