Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modulating

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

biến điệu
modulating base-band
dải cơ bản biến điệu
modulating signal
tín hiệu biến điệu
modulating sinusoidal oscillation
dao động hình sóng biến điệu
modulating stages of a transmitter
tầng biến điệu của máy thu
modulating wave
sóng làm biến điệu
modulating waveform
tín hiệu biến điệu
modulating white noise
tiếng ồn trắng biến điệu
modulating white noise
tạp âm trắng biến điệu
on-off keying of the modulating audio frequencies
sự điều báo các tần số âm thanh biến điệu
spectrum of the modulating signal
phổ của tín hiệu biến điệu
điều biến
modulating wave
sóng điều biến

Xây dựng

sự điều biến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top