Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mollusc

Nghe phát âm

Mục lục

/'mɔləsk/

Thông dụng

Cách viết khác mollusk

Danh từ

(động vật học) động vật thân mềm

Chuyên ngành

Y học

thể mềm, nhuyễn thể

Xem thêm các từ khác

  • Mollusca

    / mɔ´lʌskə /, danh từ, Động vật thân mềm, loài nhuyễn thể,
  • Molluscacidal

    chất diệt nhuyễn thể, diệt sên,
  • Molluscacide

    chất diệt nhuyễn thể,
  • Molluscicide

    chất diệtnhuyễn thể,
  • Molluscous

    / mɔ´lʌskəs /, Tính từ: bặc nhược, mềm yếu, nhu nược, Y học:...
  • Molluscous corpuscle

    tiểu thể u mềm,
  • Molluscum

    u mềm,
  • Molluscum contagiosum

    u mềm lây, u mềm biểu mô,
  • Molluscum epitheliale

    u mềm lây, u mềm biểu mô,
  • Molluscum fibrosum

    u xơ mềm, u mềm lủng lẳng,
  • Molluscum pendulum

    u xơ mềm, u mềm lủng lẳng,
  • Molluscum simplex

    u xơ mềm, u mềm lủng lẳng,
  • Molluscumepitheliale

    u mềm lây, u mềm biểu mô,
  • Mollusk

    / 'mɔləsk /, Từ đồng nghĩa: noun, abalone , chiton , clam , cuttlefish , limpet , snail , whelk
  • Molly

    / ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà...
  • Molly-coddle

    Danh từ: người đàn ông ẻo lả, yếu đuối, nhu nhược, người con gái nũng nịu,
  • Moloch

    / ´moulɔk /, Danh từ: thần mô-lốc (thường) hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế, (nghĩa...
  • Molotov coctail

    Danh từ: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng,
  • Molt

    Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off...
  • Molten

    Tính từ: nấu chảy (kim loại), Xây dựng: nóng chảy, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top