Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monkey-jacket

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌηki¸dʒækit/

Thông dụng

Danh từ
Áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monkey-nut

    / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
  • Monkey-puzzle

    / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • Monkey-shine

    / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Monkey-wrench

    / ´mʌηki¸rentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở,
  • Monkey block

    ròng rọc xoay,
  • Monkey board

    sàn đựng cần khoan,
  • Monkey business

    Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ,...
  • Monkey drift

    lò cúp,
  • Monkey driver engine

    động cơ đóng cọc kiểu búa,
  • Monkey engine

    động cơ máy đóng cọc, tời búa máy, tời búa máy,
  • Monkey hand

    bàn tay khỉ,
  • Monkey malaria

    sốt rét khỉ,
  • Monkey of pile driver

    búa đóng cọc, búa đóng cọc,
  • Monkey pot

    nồi nung thử nghiệm,
  • Monkey spanner

    kìm vặn, chìa vặn điều cữ,
  • Monkey tail bolt

    bulông vòng treo,
  • Monkey wrench

    mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ...
  • Monkeyish

    / ´mʌηkiʃ /, tính từ, khỉ, nỡm; rởm,
  • Monkeyishness

    Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Monkhood

    / ´mʌηkhud /, danh từ, thân phận thầy tu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top