- Từ điển Anh - Việt
Monotheism
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔnouθi:¸izəm/
Thông dụng
Danh từ
Thuyết một thần; đạo một thần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monotheist
/ ´mɔnou¸θi:ist /, danh từ, người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần, -
Monotheistic
/ ¸mɔnəθi:´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần, -
Monothermia
ổn nhiệt, bình nhiệt, -
Monothetic
đơnnguyên tắc, -
Monotic
(thuộc, có) một tai, -
Monotocous
/ mə´nɔtəkəs /, Y học: đẻ một lần, -
Monotone
/ ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều,... -
Monotone function
hàm đơn điệu, -
Monotone mapping
ánh xạ đơn điệu, -
Monotone sequence
dãy số đơn điệu, dãy đơn điệu, -
Monotonic
đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu,... -
Monotonic function
hàm đơn điệu, không biến hóa, -
Monotonic reasoning
sự lập luận đơn điệu, -
Monotonic relationship
quan hệ đơn điệu, -
Monotonically increasing
dãy tăng đơn điệu, -
Monotonically increasing sequence
dãy tăng đơn điệu, -
Monotonous
/ mə´nɔtənəs /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), Xây... -
Monotonous job
công việc đơn điệu, -
Monotonousness
/ mə´nɔtənəsnis /, danh từ, trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.