Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morocco

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´rɔkou/

Thông dụng

Danh từ

Da ma-rốc (da dê thuộc)

Xem thêm các từ khác

  • Moron

    / 'mo:ron /, Danh từ: người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10), người...
  • Moronic

    / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Moronism

    / ´mɔrɔnizəm /,
  • Moronity

    / mɔ´rɔniti /, danh từ, chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn,
  • Morose

    / mə´rous /, Tính từ: buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh, Từ đồng...
  • Moroseness

    / mə´rousnis /, cách viết khác: morosity, Danh từ: tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính...
  • Morosis

    tình trạng thiểu năng tâm thần,
  • Morph

    ,
  • Morphallactic

    thuộc tái sinh đổi dạng,
  • Morphallaxis

    (sự) tái sinh đổi dạng,
  • Morphea

    / ˈmɔɾ fɪ ɑ /, Danh từ: xơ cứng bì khu trú,
  • Morphea alba

    bệnh cứng bì trắng, sẹo trắng bệnh phong,
  • Morphea atrophica

    bệnh cứng bì mảng teo,
  • Morphea guttata

    bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • Morphea linearis

    bệnh cứng bì hình tuyến, bệnh cứng bì hình dải,
  • Morphea nigra

    bệnh cứng bì sắc tố đen , sẹo đen bệnh phong,
  • Morphea sugra

    bệnh cứng bì sắc tố đen,
  • Morpheaalba

    bệnh cứng bì trắng, sẹo trắng bệnh phong,
  • Morpheaatrophica

    bệnh cứng bì mảng teo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top