- Từ điển Anh - Việt
Motion stability
Xem thêm các từ khác
-
Motion study
Danh từ: sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study),... -
Motion thread
ren truyền động, ren vít me, ren truyền động, ren vít me, -
Motion time analysis
sự định mức thời gian, -
Motion vector data (MVD)
số liệu vec tơ động, -
Motion video
hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển... -
Motional
/ ´mouʃənəl /, Tính từ: vận động, chuyển động, Kỹ thuật chung:... -
Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
số nhận dạng trạm di động quốc gia, -
Motional electromotive force
sức điện động do chuyển động, -
Motional energy
động năng, động năng, -
Motional impedance
trở kháng động, free motional impedance, trở kháng động tự do -
Motional induction
cảm ứng do chuyển động, -
Motionless
/ ´mouʃənlis /, Tính từ: bất động, không chuyển động, im lìm, Kỹ thuật... -
Motionlessness
/ ´mouʃənlisnis /, danh từ, sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm, -
Motions
, -
Motionsickness
bệnh do di chuyển, -
Motivate
/ ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình... -
Motivated
tính từ: cung cấp 1 động cơ hay mang lại sự kích thích cho một hành động, -
Motivation
/ ,mouti'veiʃn /, Danh từ: sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy, Nguồn khác:... -
Motivational
/ ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.