Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motion study

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ( (cũng) time anh motion study)

Kỹ thuật chung

nghiên cứu chuyển động

Giải thích EN: The analysis of the human movements involved in an industrial process, for the purpose of eliminating unnecessary movements and arranging those that remain in the most effective sequence. Also, MOTION ANALYSIS.Giải thích VN: Việc phân tích các chuyển động của con người trong quá trình công nghiệp để hạn chế những chuyển động không cần thiết và sắp xếp những chuyển động còn lại thành chuỗi có hiệu quả cao. Giống PHÂN TÍCH CHUYỂN ĐỘNG.

sự nghiên cứu chuyển động

Kinh tế

nghiên cứu thao tác

Xây dựng

sự khảo sát chuyển động

Xem thêm các từ khác

  • Motion thread

    ren truyền động, ren vít me, ren truyền động, ren vít me,
  • Motion time analysis

    sự định mức thời gian,
  • Motion vector data (MVD)

    số liệu vec tơ động,
  • Motion video

    hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển...
  • Motional

    / ´mouʃənəl /, Tính từ: vận động, chuyển động, Kỹ thuật chung:...
  • Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)

    số nhận dạng trạm di động quốc gia,
  • Motional electromotive force

    sức điện động do chuyển động,
  • Motional energy

    động năng, động năng,
  • Motional impedance

    trở kháng động, free motional impedance, trở kháng động tự do
  • Motional induction

    cảm ứng do chuyển động,
  • Motionless

    / ´mouʃənlis /, Tính từ: bất động, không chuyển động, im lìm, Kỹ thuật...
  • Motionlessness

    / ´mouʃənlisnis /, danh từ, sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm,
  • Motionsickness

    bệnh do di chuyển,
  • Motivate

    / ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình...
  • Motivated

    tính từ: cung cấp 1 động cơ hay mang lại sự kích thích cho một hành động,
  • Motivation

    / ,mouti'veiʃn /, Danh từ: sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy, Nguồn khác:...
  • Motivational

    / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết...
  • Motivational analysis

    sự phân tích động cơ mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top