Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mountainsickness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng say núi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mountainside

    / ´mauntin¸said /, Danh từ: cạnh dốc của một ngọn núi,
  • Mountainy

    / ´mauntini /, tính từ, (thuộc) núi, có núi,
  • Mountant

    Danh từ: hồ dán ảnh lên bìa cứng,
  • Mountebank

    / ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ...
  • Mountebankery

    / ¸maunti´bæηkəri /, danh từ, thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm,
  • Mounted

    / ´mauntid /, Tính từ: cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng),...
  • Mounted-up median type without locating pier of bridge

    dải phân cách có lớp phủ không bố trí trụ công trình,
  • Mounted axle

    trục đã lắp (với ổ trục),
  • Mounted filter

    bộ lọc lắp đặt,
  • Mounted point

    (rhm) mũi đá mài,
  • Mounter

    / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung:...
  • Mounting

    Danh từ: sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung, gắn, lắp máy, mặt lắp ghép, sự lắp (ráp),...
  • Mounting (vs)

    lắp đặt,
  • Mounting accessories

    các thiết bị lắp đặt,
  • Mounting accessory

    thiết bị lắp đặt,
  • Mounting base

    bệ lắp ráp,
  • Mounting bolt

    bulông lắp ghép, bulông lắp kêt cấu gỗ, bulông lắp máy, bulông ráp máy, ráp máy, bulông lắp ráp,
  • Mounting bracket

    bệ bắt máy, ke nẹp góc, chân đỡ, bệ đỡ máy, bệ đỡ máy, giá lắp đặt, chân chống cố định,
  • Mounting by expulsion

    sự lắp thúc,
  • Mounting by pushing

    sự lắp đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top