Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mounted

Nghe phát âm

Mục lục

/´mauntid/

Thông dụng

Tính từ

Cưỡi (ngựa)
(quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
mounted police
cảnh sát cưỡi ngựa
(quân sự) đặt (súng)
Có giá, có khung

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

định vị
thiết lập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top