- Từ điển Anh - Việt
Mouth gag for palate surgery
Xem thêm các từ khác
-
Mouth of funnel
miệng phễu, -
Mouth of harbour
lối vào cảng, -
Mouth of pipe
miệng ống, -
Mouth of river
miệng sông, cửa sông, -
Mouth of sewer
miệng cống, -
Mouth of spanner
miệng chìa vặn, -
Mouth of tongs
miệng cặp, miệng kìm, -
Mouth of tunnel
cửa đường hầm, -
Mouth opening
đầu giếng, -
Mouth piece
đầu bít, mỏ, vòi, -
Mouth to mouth
Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh, -
Mouth to mouth breathing
hô hấp mồm kế mồm, -
Mouth tools
dụng cụ chuốt hở miệng, -
Mouther
/ ´mauθə /, danh từ, chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác, -
Mouthful
/ ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,... -
Mouthing
miệng loe, -
Mouthpiece
/ ´mauθ¸pi:s /, Danh từ: miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, (nghĩa bóng) người... -
Mouthpiece bridge
cầu quay, cầu cất, -
Mouths
, -
Mouthwash
/ ´mauθ¸wɔʃ /, Danh từ: thuốc sát trùng để súc miệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.