Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mouther

Nghe phát âm

Mục lục

/´mauθə/

Thông dụng

Danh từ
Chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mouthful

    / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • Mouthing

    miệng loe,
  • Mouthpiece

    / ´mauθ¸pi:s /, Danh từ: miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, (nghĩa bóng) người...
  • Mouthpiece bridge

    cầu quay, cầu cất,
  • Mouths

    ,
  • Mouthwash

    / ´mauθ¸wɔʃ /, Danh từ: thuốc sát trùng để súc miệng,
  • Mouthwatering

    / ´nauθ¸wɔtəriη /, tính từ, (thức ăn) có mùi thơm hoặc bắt mắt,
  • Mouthy

    / ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn,
  • Mouting

    sự chống, sự gia cố, sự lắp ráp,
  • Mouting, Disc brake cylinder

    giá lắp má phanh đĩa,
  • Movability

    / ¸mu:və´biliti /, tính di động, tính có thể di chuyển, Toán & tin: tính chuyển động, , mu:v”'biliti,...
  • Movability of the point of intersection

    sự chuyển dời của điểm nút,
  • Movable

    / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán...
  • Movable arcing contact

    tiếp điểm phóng điện di động,
  • Movable asset

    phiếu chứng khoán,
  • Movable bearing

    ổ trục di động, gối di động, gối trượt, gối tựa di động, gối di động,
  • Movable bridge

    cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • Movable bridge bearing

    gối cầu quay,
  • Movable bridge rail lock

    khóa ray cầu cất,
  • Movable capital

    vốn lưu động, vốn lưu định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top