Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mucous stone

Y học

phânnhầy nhớt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mucous tissue

    mônhầy, mô niêm,
  • Mucous tumor

    u niêm,
  • Mucousedema

    (chứng) phù niêm,
  • Mucousenteritis

    viêm ruột kết tiết nhầy,
  • Mucoviscidosis

    bệnh nhầy nhớt,
  • Mucro

    đầunhọn, Từ đồng nghĩa: noun, acicula , acumination , apex , cusp , mucronation , tip
  • Mucro cordis

    mỏm tim,
  • Mucronate

    / ´mju:krənit /, Y học: có đầu nhọn, có mấu nhọn, Từ đồng nghĩa:...
  • Mucronate cartilage

    mũi ừc,
  • Mucronatecartilage

    mũi ừc,
  • Muculi oculi

    cơ ổ mắt , cơnhãn cầu,
  • Muculioculi

    cơ ổ mắt , cơ nhãn cầu,
  • Mucuna

    cây đậu mèo mucuna,
  • Mucus

    / ´mju:kəs /, Danh từ: nước nhầy, Y học: dịch nhầy (niêm dịch),...
  • Mucus stool

    phân nhầy nhớt,
  • Mud

    / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ:...
  • Mud-bath

    / ´mʌd¸ba:θ /, danh từ, (y học) sự tắm bùn (để chữa bệnh tê thấp),
  • Mud-bath resort

    vùng an dưỡng tắm bùn,
  • Mud-jack method

    phương pháp phụt vữa xi-măng lỏng vào kẽ rỗng bên dưới lớp phủ bê-tông,
  • Mud-jacking

    phun vữa gia cố đất [sự phun vữa gia cố đất],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top