Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mud

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌd/

Thông dụng

Danh từ

Bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to fling mud at somebody
ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
to stick in the mud
bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu

Ngoại động từ

Vấy bùn, trát bùn lên
Làm đục, khuấy đục

Nội động từ

Chui xuống bùn

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trò chơi MUD

Giải thích VN: Viết tắt của máy Multiuser Dungeons and Dragons. MUD là một loại trò chơi máy tính rất hấp dẫn, được thiết kế để dùng trong mạng máy tính, cho phép các thành viên mạng có dịp tiếp xúc với nhau trong một môi trường mà mỗi người tham gia đều ở trong một vai tưởng tượng quái dị. Trên máy tính, bạn hoặc chính xác hơn là một ký tự mà bạn lấy để đặt tên cho mình có thể đắm mình sâu vào trong những cuộc phiêu lưu mạo hiểm với vai người khổng lồ, và xung quanh là đầy rẫy yêu tinh, các con rồng, các cảnh kỳ lạ, các hang ngục, các phép thần thông, và các quái vật. Khác với các trò chơi Dungeons and Dragons dùng cho máy tính độc lập, trò này bạn không chơi một mình. Các ký tự khác mà bạn chơi cùng, hoặc đối kháng đều đã được lập ra và cũng đã được điều khiển bởi một thành viên ở xa khác giống như bạn.

Xây dựng

bùn đất
trát bùn

Kỹ thuật chung

bùn
cặn
cho bùn vào
làm đục

Kinh tế

bùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clay , mire , muck , ooze , silt , slab , sludge , slush , dirt , mush , roil , slime , soil
verb
bemire , mire , muck , slush

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top