Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutilated

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

điện văn không rõ
điện văn không rõ (dụng ngữ điện báo)

Xem thêm các từ khác

  • Mutilated cheque

    chi phiếu bị rách,
  • Mutilated security

    chứng khoán bị xóa nhòe,
  • Mutilated signal

    tín hiệu bị cắt xén,
  • Mutilation

    / ¸mju:ti´leiʃən /, danh từ, sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn...
  • Mutilative

    / ´mju:ti¸leitiv /, tính từ, cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc,
  • Mutilator

    Danh từ: chỉ nhười, xem mutilate,
  • Mutilatory

    Tính từ:,
  • Mutineer

    / ¸mju:ti´niə /, Danh từ: người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến,...
  • Muting

    ,
  • Muting circuit

    mạch làm câm,
  • Muting device

    bộ phận làm yên lặng, thiết bị làm câm, thiết bị làm tắt âm,
  • Muting switch

    chuyển mạch làm câm,
  • Mutinous

    / ´mju:tinəs /, Tính từ: nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn, Từ...
  • Mutiny

    / ´mju:tini /, Danh từ: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, Nội...
  • Mutipolar armature

    phần ứng nhiều cực,
  • Mutism

    / ´mju:tizəm /, Danh từ: tật câm, sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được,
  • Muton

    muton(đơn vị đột biến),
  • Mutt

    / mʌt /, Danh từ: (từ lóng) chó lai, người ngu si đần độn, Từ đồng...
  • Mutter

    / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm,...
  • Muttering

    / ´mʌtəriη /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top