Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muttering

Nghe phát âm
/´mʌtəriη/

Thông dụng

Danh từ

Xem utter


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mutton

    / mʌtn /, Danh từ: thịt cừu, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta,
  • Mutton-ham

    Danh từ: chân/gặm bông/cừu hun khói,
  • Mutton-head

    Danh từ: người ngu đần,
  • Mutton-headed

    Tính từ: ngu đần,
  • Mutton chop

    Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh...
  • Mutton dressed as lamb

    Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Mutton dressed like lamb

    Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • Muttony

    / ´mʌtəni /, Tính từ: có mùi vị thịt cừu, Kinh tế: có vị thịt...
  • Mutual

    / 'mju:tʃuəl /, Tính từ: lẫn nhau, qua lại, chung, Toán & tin: tương...
  • Mutual-aid team

    Danh từ: tổ đổi công,
  • Mutual Recognition Agreements (MRA)

    các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau,
  • Mutual action

    tác dụng lẫn nhau, tác dụng tương hỗ,
  • Mutual action of steel and concrete

    tác dụng hỗ tương của thép và bê-tông,
  • Mutual admittance

    dẫn nạp tương hỗ,
  • Mutual agreement

    đồng thỏa thuận, hiệp định, sự cùng đồng ý,
  • Mutual alignment

    sắp xếp vị trí tương hỗ,
  • Mutual assistance

    sự giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ,
  • Mutual association

    hiệp hội hỗ tương đầu tư, hiệp hội tương tế,
  • Mutual attraction

    sự hút lẫn nhau, sức hút lẫn nhau,
  • Mutual benefit

    cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top