Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

My old girl

Thông dụng

Thành Ngữ

my old girl
(thân mật) nhà tôi, bu nó

Xem thêm girl


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • My precious

    Thành Ngữ:, my precious, (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
  • My withers are unwrung

    Thành Ngữ:, my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc...
  • Myalgia

    / mai´ældʒiə /, Danh từ: (y học) chứng đau cơ, Y học: chứng đau...
  • Myalgic asthenia

    chứng nhược cơ,
  • Myanmar

    /ˌmjɑnˈmɑː/, /ˌmaɪənˈmɑː/, /ˈmiːənˌmɑː/, tên đầy đủ: liên bang myanma, tên thường gọi: myanma (tên cũ là: miến Điện...
  • Myasis

    (chứng) dòi,
  • Myasthenia

    (chứng) nhược cơ,
  • Myasthenia gastrica

    mất trương lực dạ dày,
  • Myasthenia gravis

    chứng nhược cơ năng,
  • Myasthenia gravis pseudoparalytica

    bệnh nhược cơ năng,
  • Myasthenia laryngis

    (chứng) nhược cơ thanh quản,
  • Myasthenic

    / ¸maiəs´θenik /, Y học: thuộc nhược cơ,
  • Myatonia

    (sự) mất (hay giảm) trương lực cơ,
  • Myatonia congenita

    bệnh mất trương lực cơ bẩm sinh,
  • Myatrophy

    mất trương lực cơ,
  • Myautonomy

    tình trạng tự động củacơ,
  • Myc-

    tiền tố chỉ nấm,
  • Mycelial

    Tính từ: (thuộc) hệ sợi (nấm),
  • Mycelioid

    dạng sợi nấm,
  • Mycelium

    / mai´si:liəm /, Danh từ: (thực vật học) hệ sợi (nấm), Y học: khuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top