Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nailing strip

Xây dựng

dải đóng đinh
rãnh lăn (của ổ bi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nailplate connector

    bản mã đóng đinh,
  • Nails

    ,
  • Nails in mourning

    Thành Ngữ:, nails in mourning, (thông tục) móng tay bẩn
  • Nailsmith's chisel

    cái đục dùi,
  • Nainsook

    / 'neinsuk /, Danh từ: vải nanxuc,
  • Naissant

    / 'neisənt /, Tính từ: Đang ra đời, đang nẩy sin,
  • Naive

    / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard...
  • Naively

    / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên...
  • Naives accelerator

    nguyên lý gia tốc tự nhiên,
  • Naivety

    / nai'i:vti /, như naiveté, tính chất phác,
  • Naja

    / 'neiʤə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn mang bành,
  • Naked

    / 'neikid /, Tính từ: trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không (bức...
  • Naked-eye

    mắt trần,
  • Naked assertion

    chủ trương không có luận cứ,
  • Naked burner

    đèn trần,
  • Naked cable

    cáp trần,
  • Naked call option

    quyền chọn mua khống,
  • Naked casting

    sự đúc trong khuôn hở,
  • Naked cat-fish

    các nheo biển nhật bản,
  • Naked contract

    hợp đồng không đền bù (là loại hợp đồng mà chỉ có bên ký kết có nghĩa vụ đối với bên kia chứ không có sự đáp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top