Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naval architecture

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ngành đóng tàu thuyền

Giao thông & vận tải

kiến trúc hàng hải
kiến trúc tàu thuyền

Xây dựng

kiến trúc tàu bè,

Kỹ thuật chung

kiến trúc xây dựng công trình biển

Giải thích EN: A branch of engineering concerned with the design and production of marine vessels and structures, such as ships, barges, and submarines.Giải thích VN: Một ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế và sản xuất tàu biển và các kiến trúc như là tàu thủy, sà lan, tàu ngầm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top