Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naval stores

Hóa học & vật liệu

nhựa ghép thuyền

Giải thích EN: A term for various resinous substances obtained from conifers (especiallypines), such as turpentine, rosin, and pitch, that were originally used for maintaining wooden ships.Giải thích VN: Từ để chỉ các loại nhựa cây lấy từ các cây có quả dạng hình nón( đặc biệt là cây thông), chẳng hạn nhựa thông, côlôphan, dầu hắc ín, ban đầu được sử dụng để kết dính các miếng ghép thuyền với nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top