Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Navicular

Nghe phát âm

Mục lục

/nə'vikjulə/

Thông dụng

Tính từ

Hình thuyền
navicular bone
(giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
navicular disease
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

Danh từ

Bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

Chuyên ngành

Xây dựng

hình thuyền

Y học

hình thuyền (ghe)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top