Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nobble

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔbl/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)
Lừa bịp, xoáy, ăn cắp
Bắt, tóm cổ
Đánh vào đầu
Dùng thủ đoạn để tranh thủ (ai)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nobby

    / ´nɔbi /, tính từ, (từ lóng) bảnh, sang, lịch sự,
  • Nobel prize

    Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel,
  • Nobelist

    Danh từ: người được giải thưởng nô-ben,
  • Nobelium

    Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium, nobeli (no),
  • Nobhead

    cá voi có bướu,
  • Nobiliary

    Tính từ: (thuộc) giới quý tộc,
  • Nobility

    Danh từ: tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, giới quý tộc, tầng lớp quý...
  • Noble

    / 'nәƱb(ә)l /, Tính từ: (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn),...
  • Noble-metal thermocouple

    cặp nhiệt bạch kim, cặp nhiệt kim loại quí,
  • Noble-minded

    / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • Noble-mindedness

    Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • Noble Metal

    kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn.
  • Noble cell

    tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • Noble gas

    khí hiếm, khí trơ,
  • Noble metal

    kim loại quý, kim loại quý,
  • Noblecell

    tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • Nobleman

    / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa:...
  • Noblemetal

    kim loại quý.,
  • Nobleness

    / ´noublnis /, danh từ, sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp,
  • Noblesse

    / nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top