Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosy

Nghe phát âm

Mục lục

/´nouzi/

Thông dụng

Cách viết khác nosey

Tính từ

Có mũi to
Thính mũi (đối với mùi thối)
(từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
Nosy Parker
người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
eavesdropping , inquisitive , inquisitorial , inquisitory , interested , interfering , intermeddling , intrusive , meddlesome , personal , searching , snooping , snoopy , curious , prying

Từ trái nghĩa

adjective
indifferent , uncaring , unconcerned , uninterested

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top