Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nutating antenna

Kỹ thuật chung

ăng ten động

Giải thích EN: An antenna in which a dipole or feed horn orbits the axis of a paraboloidal reflector without altering its polarization; used in conical-scan radar.Giải thích VN: Một chiếc ăng ten trong đó một râu lưỡng cực chạy xung quanh một trục của một phản chiếu paravol mà không cần thay đổi sự phân cực, sử dụng trong ra đa quét hình nón.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nutation

    / nju:´teiʃən /, Danh từ: tật lắc đầu luôn luôn, (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn,...
  • Nutation amplitude

    biên độ chương động,
  • Nutation frequency

    tần số chương động,
  • Nutation of angle

    chương động góc,
  • Nutation of vertical

    chương động của đường thẳng đứng,
  • Nutational wandering

    du di chương động,
  • Nutator

    di chuyển rađa,
  • Nutcracker

    / ´nʌt¸krækə /, Danh từ ( (thường) ở số nhiều): cái kẹp quả hạch, (động vật học) chim...
  • Nutlet

    / ´nʌtlit /, Kinh tế: quả hạch nhỏ,
  • Nutmeat

    / ´nʌt¸mi:t /, danh từ, nhân hạt phỉ,
  • Nutmeg

    / ´nʌtmeg /, Danh từ: hạt nhục đậu khấu,
  • Nutmeg-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây thực đậu khấu,
  • Nutmeg oil

    dầunhục đậu khấu,
  • Nutria

    / ´nju:triə /, Danh từ: (động vật học) chuột hải ly, bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột...
  • Nutriceptor

    bộ phận dinh dưỡng,
  • Nutrient

    / ´nju:triənt /, Tính từ: bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, Danh...
  • Nutrient Pollution

    Ô nhiễm chất dinh dưỡng, sự nhiễm bẩn các nguồn nước do chứa quá nhiều chất dinh dưỡng. trong nước mặt, việc có quá...
  • Nutrient agar

    thạchnuôi,
  • Nutrient artery

    động mạch nuôi,
  • Nutrient beer

    bia uống để chữ bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top