Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Observation spillover

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

tràn tín hiệu quan sát

Giải thích EN: Unwanted sensor output from an active control system caused by changes in the control algorithm that omitted certain required modes.Giải thích VN: Đầu ra của cảm biến không mong đợi từ một hệ thống điều khiển năng động gây ra bởi sự thay đổi trong thuật toán điều khiển.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top