Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occulting light

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt)

Xây dựng

đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt), đèn nhấp nháy

Giao thông & vận tải

đèn lấp ló

Xem thêm các từ khác

  • Occultism

    / 'ɔkəltizm /, danh từ, thuyết huyền bí; sự nghiên cứu điều huyền bí,
  • Occultist

    / 'ɔkəltist /, danh từ, nhà huyền bí,
  • Occultistic

    / 'ɔkəltistik /, Tính từ: thuộc lý thuyết huyền bí,
  • Occultly

    / ɔ'kʌltli /, Tính từ:,
  • Occultness

    / ɔ'kʌltnis /, danh từ, tính huyền bí,
  • Occulty

    / ɔ'kʌlti /, Danh từ: sự thần bí, sự huyền bí,
  • Occupancy

    / 'ɔkjupənsi /, Danh từ: sự sở hữu, sự chiếm giữ, sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng,
  • Occupancy costs

    phí tổn thuê,
  • Occupancy detector

    bộ dò độ chiếm giữ,
  • Occupancy dose limit

    tốc độ chiếm giữ,
  • Occupancy heat load

    tải nhiệt do người, tải nhiệt tính theo đầu người,
  • Occupancy problem

    bài toán chiếm chỗ,
  • Occupancy problems

    bài toán chiếm chỗ,
  • Occupancy rate

    mức bận, tỷ lệ sử dụng, tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn),
  • Occupancy rate recorder

    máy ghi (mức) độ chiếm giữ,
  • Occupancy standards

    tiêu chuẩn ở,
  • Occupant

    / 'ɔkjupənt /, Danh từ: người sở hữu, người chiếm giữ, người cư ngụ, người sử dụng,
  • Occupants

    người sử dụng nhà,
  • Occupation

    / ,ɔkju'peiʃn /, Danh từ: sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ, nghề...
  • Occupation accident

    tai nạn lao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top