Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occupier

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɒkjʊpaiə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Người chiếm giữ, người chiếm cứ
the letter was addressed to the occupier of the house
bức thư gởi cho người chiếm cứ căn nhà này

Chuyên ngành

Kinh tế

người chiếm cứ
người chiếm giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top