Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ochre

Nghe phát âm

Mục lục

/´oukə/

Thông dụng

Danh từ

Đất son, hoàng thổ
Màu đất son; màu nâu vàng nhạt
he painted the walls ochre
anh ta quét vôt tường màu hoàng thổ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

son

Kỹ thuật chung

hoàng thổ
đất son

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top