Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odds and ends, odds and sods

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

odds and ends, odds and sods
những mẫu thừa, lặt vặt

Xem thêm odds


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Odds ratio

    tỷ lệ chênh lệch,
  • Oddside

    khung giả,
  • Ode

    / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen...
  • Odeum

    / ´oudiəm /, Danh từ, số nhiều .odea: nhà hát ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp), phòng hoà nhạc,
  • Odevity

    tính chẵn lẻ,
  • Odic

    Tính từ: thuộc tụng thi,
  • Odious

    / ´oudjəs /, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Odiousness

    / ´oudiəsnis /, danh từ, tính ghê tởm, sự ghê tởm, it's realy odiousness, Điều đó thật ghê tởm,
  • Odist

    Danh từ: tác giả tụng thi,
  • Odium

    / ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Odograph

    / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của...
  • Odometer

    / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của...
  • Odometer test

    thí nghiệm nén không nở hông,
  • Odonate

    Danh từ: (động vật) bộ chuồn chuồn,
  • Odont-

    (odonto-) chỉ một răng,
  • Odont-, odonto-

    hình thái ghép có nghĩa là răng, odontology, khoa răng
  • Odont- (odonto-)

    chỉ một răng,
  • Odontalgia

    / ¸ɔdɔn´tældʒiə /, danh từ, sự đau răng,
  • Odontalgic

    Tính từ: thuộc đau răng, Danh từ: thuốc đau răng, thuộc đau răng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top