Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Odorless

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odourless

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

không mùi (vị)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

không mùi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
deodorant , deodorizing , flat , inodorous , odor-free , unaromatic , unfragrant , unperfumed , unscented , unsmelling

Từ trái nghĩa

adjective
aromatic , odorous , perfumed , scented , smelly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top