Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Of course

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

of course
dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên

Xem thêm course

Kỹ thuật chung

cố nhiên
tất nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Of foreign manufacture

    chế tạo tại nước ngoài, do nước ngoài sản xuất,
  • Of home manufacture

    chế tạo trong nước, sản xuất trong nước,
  • Of laminated/rolled steel

    bằng thép cán,
  • Of laminated rolled steel

    bằng thép cán,
  • Of no importance

    không có giá trị gì,
  • Of old

    Thành Ngữ:, of old, ngày xưa
  • Of one's own free will

    Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • Of one's own volition

    Thành Ngữ:, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện
  • Of repute

    Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng
  • Of steel

    Thành Ngữ:, of steel, thép; sắt thép
  • Of that ilk

    Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
  • Of the essence

    chủ yếu là, cốt yếu,
  • Of the horse

    điểm tách nhánh (mạch quặng),
  • Of the same batch

    Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Of travelling wave

    tốc độ sóng chạy,
  • Of unsound mind

    Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
  • Of use

    Thành Ngữ:, of use, phục vụ cho một mục đích, hữu ích
  • Ofay

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen),
  • Off

    / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top