Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Of one's own free will

Thông dụng

Thành Ngữ

of one's own free will
tự nguyện, không hề do cưỡng ép

Xem thêm free


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Of one's own volition

    Thành Ngữ:, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện
  • Of repute

    Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng
  • Of steel

    Thành Ngữ:, of steel, thép; sắt thép
  • Of that ilk

    Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
  • Of the essence

    chủ yếu là, cốt yếu,
  • Of the horse

    điểm tách nhánh (mạch quặng),
  • Of the same batch

    Thành Ngữ:, of the same batch, cùng một loạt, cùng một giuộc
  • Of travelling wave

    tốc độ sóng chạy,
  • Of unsound mind

    Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
  • Of use

    Thành Ngữ:, of use, phục vụ cho một mục đích, hữu ích
  • Ofay

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen),
  • Off

    / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết...
  • Off-Balance-Sheet Financing

    tài trợ vốn ngoài bảng,
  • Off-Premises Station (OPS)

    trạm đặt ngòai tòa nhà,
  • Off-Site Facility

    trang thiết bị ngoại vi, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lý chất thải nguy hại được đặt cách xa nơi sinh ra chất thải.
  • Off- peak power

    công suất ngoài thời gian đỉnh phụ tải,
  • Off- street parking

    bãi đậu xe ở bên ngoài đường ô-tô,
  • Off- the-peg research

    nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn,
  • Off-air call setup

    oacsu sự thiết lập cuộc gọi, thu từ không gian,
  • Off-air monitor

    màn hình thu từ không gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top