Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old-timer

Nghe phát âm

Mục lục

/´ould¸taimə/

Thông dụng

Danh từ
(thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fossil * , geezer , golden-ager , gramps , mossback , old dog , old hand , old soldier , senior , veteran , war-horse , ancient , elder , golden ager , senior citizen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top