Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old salt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm (như) salt

Chuyên ngành

Kinh tế

già đời
tay lão luyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Old sand

    cát đã sử dụng nhiều,
  • Old saxon

    Danh từ: tiếng xăcxôn cổ nói ở Đông bắc Đức thế kỷ xii,
  • Old share

    cổ phiếu cũ,
  • Old shares

    cổ phần cũ, cổ phiếu cũ,
  • Old sight

    lão thị,
  • Old soldier

    thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • Old stager

    thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • Old style

    kiểu dáng cổ,
  • Old style lettering

    kiểu chữ cổ điển,
  • Old surplus

    số dư kỳ trước,
  • Old sweat

    thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
  • Old top

    Thành Ngữ:, old top, (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
  • Old trout

    Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • Old version

    phiên bản cũ, phiên bản trước,
  • Old welsh

    Danh từ: tiếng wales cổ (trước 1150),
  • Old working

    cách khai đào cũ, công trình khai đào cũ,
  • Old world

    Danh từ: cựu thế giới (chỉ châu Âu, châu á, châu phi), thời cổ, Tính...
  • Old world monkey

    khỉ mũi dài, khỉ mũi hẹp catarrhini,
  • Olden

    / ´ouldən /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa, Ngoại...
  • Older

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top