Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oleander

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ouli´ændə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây trúc đào
oleander has red or white flowers and hard leaf
cây trúc đào có những hoa màu đỏ hoặc màu trắng và lá ráp cứng

Chuyên ngành

Y học

Cây trúc đào Nerium oleandear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top