- Từ điển Anh - Việt
Oligarchy
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɒlɪˌgɑrki/
Thông dụng
Danh từ
Chính thể đầu sỏ (một nhóm người nắm tất cả quyền hành trong chính quyền)
Nước có nền chính trị đầu sỏ
Tập đoàn đầu sỏ chính trị
Chế độ có ít người cầm đầu
Chuyên ngành
Kinh tế
chính thể đầu sỏ
tập đoàn đầu sỏ chính trị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oligemia
(sự) giảm lượng máu, -
Oligemic
(thuộc) giảm lượng máu, -
Oligenic inheritance
di truyền đơn gen, -
Oligeomeric
thuộc oligome, -
Oligeomerization
sự oligom hóa, -
Oligergasia
thộn, -
Olighydria
(chứng) giảm tiết mồ hôi, ít mồ hôi, -
Oligidria
chứng giảm tiết mồ hôi, -
Oligist iron
quặng sắt đỏ, -
Oligo-erythrocythemia
(chứng) giảm hemoglobin-huyết, giảm hồng cầu, -
Oligoamnios
ít nước ối, -
Oligoarthritis
viêm thiểu khớp, -
Oligoblast
nguyên bào thần kinh đệm ít nhánh, -
Oligocardia
/ ´ɔligou¸ka:diə /, danh từ, nhịp tim chậm, -
Oligocarpous
Tính từ: Ít quả (cây), Ít lá noãn, -
Oligocene
/ ´ɔligou¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thể oligoxen, -
Oligochaete
Danh từ: (động vật) giun ít tơ, -
Oligochaetous
Tính từ:, -
Oligocholia
giảm tiết mật, -
Oligochromemia
(chứng) giảm huyết cầu tố, giảm hemoglobin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.