Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oologist

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nhà nghiên cứu trứng chim
an oologist know everykind of bird
nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oology

    / ou´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu trứng chim, they find out a death bird in the oology, họ tìm thấy...
  • Oolong

    / ´u:¸lɔη /, Danh từ: chè ô long,
  • Oolong tea

    chè đỏ, chè ô long,
  • Oomph

    / u:mf /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng, nghị...
  • Oont

    Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • Oophagy

    (sự) ăn trứng,
  • Oophonplasty

    (thủ thuật) tạo hình buồng trứng,
  • Oophor-

    tiền tố chỉ noãn sào,
  • Oophoralgia

    đau noãn sào (đau buồng trứng),
  • Oophore

    Danh từ: (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào, thể giao tử, noãn thực vật,
  • Oophorectomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very...
  • Oophoridium

    Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử cái,
  • Oophoritic cyst

    u nang dầu,
  • Oophoritis

    / ¸ouəfə´raitis /, danh từ, (y học) viêm buồng trứng,
  • Oophoritis parotidea

    viêm buồng trứng quai bị,
  • Oophoritis serosa

    phù buồng trứng,
  • Oophorocystectomy

    thủ thuật cắt bỏ u nang buồng trứng,
  • Oophorocystosis

    bệnh nang buồng trứng,
  • Oophorogenous

    do buồng trứng,
  • Oophorohysterectomy

    thủ thuật cắt bỏ tử cung - buồng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top