Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open loop

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

chu trình mở

Điện

vòng hở

Giải thích EN: A signal path without feedback.Giải thích VN: Một đường tín hiệu không có sự phản hồi.

open loop system
hệ thống mạch vòng hở
open-loop gain
sự tăng tích vòng hở

Đo lường & điều khiển

vòng lặp hở

Kỹ thuật chung

mạch hở

Ô tô

Mạch mở (hở)

Xây dựng

vòng hở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top