Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ore deposit

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sàng quặng

Vật lý

khoáng sàng quặng

Kỹ thuật chung

khoáng sàng
mỏ quặng
quặng
eluvial ore deposit
trầm tích quặng eluvi
iron (ore) deposit
quặng sắt
residual (ore) deposit
quặng sót

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top