Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organophosphate

Môi trường

Phốt phát hữu cơ
Thuốc trừ sâu có chứa phốtpho, thời gian công hiệu ngắn nhưng một vài loại có độc ngay sau lần dùng đầu tiên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Organophyllic

    organophyllic - chất có thể dễ dàng kết hợp(hoá hợp) với các hợp chất hữu cơ, organophyllic, một chất dễ dàng kết hợp...
  • Organophyly

    Danh từ: (sinh vật học) nguồn gốc phát sinh cơ quan,
  • Organoplastic

    Tính từ: tạo cơ quan,
  • Organoscopy

    nội soi cơ quan, nội soi tạng,
  • Organosol

    chất phân tán organosol, sol hữu cơ,
  • Organotaxis

    ứng động cơ quan,
  • Organotherapeutics

    như organotherapy,
  • Organotherapy

    / ¸ɔ:gənou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng phủ tạng,
  • Organotin

    organotins, hỗn hợp hữu cơ dùng trong sơn chống rêu nhằm bảo vệ thân tàu, thuyền, phao, cừ chống lại những sinh vật dưới...
  • Organotrope

    hướng cơ quan,
  • Organotrophic

    Tính từ: (sinh vật học) nuôi cơ quan, dinh dưỡng cơ quan,
  • Organotropic

    hướng cơ quan,
  • Organotropism

    tính hướng cơ quan,
  • Organotypic

    Tính từ: kiểu cơ quan, Y học: (sự) sinh trưởng tạo cơ quan,
  • Organs

    ,
  • Organtransplantation

    ghép cơ quan,
  • Organule

    Danh từ: (sinh vật học) thành phần cơ quan; cơ quan nhỏ, Y học: phần...
  • Organum

    cơ quan,
  • Organum gustus

    cơ quan vị giác,
  • Organum olfactus

    cơ quan khứu giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top