Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ornamentalism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thuật trang hoàng, thuật trang trí
here is an ornamentalism in the Picasso's pictures
đây là thuật trang trí trong tranh Picasso

Xây dựng

khuynh hướng trang trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ornamentalist

    / ¸ɔ:nə´mentəlist /, danh từ, người trang trí; hoạ sĩ trang trí,
  • Ornamentation

    / ¸ɔ:nəmen´teiʃən /, Danh từ: sự trang hoàng, sự trang trí, Xây dựng:...
  • Ornamented architecture

    kiến trúc trang trí,
  • Ornamenter

    Danh từ: người/vật trang trí,
  • Ornate

    / ɔ:´neit /, Tính từ: trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ (văn), Từ...
  • Ornately

    Phó từ: trang hoàng, trang trí,
  • Ornateness

    / ɔ:´neitnis /, danh từ, tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ (văn),
  • Ornery

    / ´ɔ:nəri /, Tính từ: ( mỹ, (thông tục)) xấu tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Ornithic

    / ɔ:´niθik /, Tính từ: (thuộc) loài chim,
  • Ornithine

    amino axit sản sinh trong gan,
  • Ornithodoros

    một giống ve,
  • Ornitholite

    Danh từ: chim hoá thạch,
  • Ornithological

    / ¸ɔ:niθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu chim, an ornithological survey, một cuộc nghiên cứu các loài chim
  • Ornithologist

    / ¸ɔ:ni´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu chim; nhà điểu cầm học,
  • Ornithology

    / ¸ɔ:ni´θɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu chim; điểu cầm học,
  • Ornithomancy

    / ´ɔ:niθou¸mænsi /, danh từ, khoa bói chim,
  • Ornithophilous

    Tính từ: Ưa chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top